Copper sheet plate offers superior electrical and thermal conductivity compared to silver, making it crucial for various electrical applications. It is used extensively in electrical wiring, heating elements, electromagnets, semiconductors, heat sinks, microchips, and welding electrodes.
Bề mặt vật liệu mạ đồng có một số lợi thế so với chất nền. Lý do chính cho việc mạ đồng là để cải thiện độ dẫn điện của chất nền, đồng có tính dẫn điện cao - chỉ Bạc là kim loại dẫn điện hiệu quả hơn.
As a soft metal, copper is also malleable and so has the inherent flexibility to maintain adhesion even if a substrate is subject to being bent and manipulated post plating. When electroplated, copper provides a smooth and even coverage which therefore provides an excellent base for additional coating or plating processes. Corrosion resistance is another advantage to copper.
Although đồng is not as effective at resisting corrosion as nickel and so is commonly used as a base layer for nickel if enhanced corrosion protection is needed; typically the case for materials that are required to work in marine and subsea environments. Lastly, copper has anti-bacterial properties and so is used in some medical applications.
Mô tả sản phẩm Chi tiết
| Vật liệu | đồng hoặc đồng thau |
| Hình dạng | Tấm phẳng hoặc cuộn |
| độ cứng | 1/2 Cứng/1/4 Cứng/ Cứng |
| Chiều rộng | 10mm-2500mm |
| độ dày | 0,6mm-150mm |
Độ ổn định cao Khả năng chống mài mòn mạnh Nhà máy Trung Quốc Giá 99.97% Nhà cung cấp tấm cuộn tấm đồng
Copper sheet plate được sử dụng trong các bộ phận tên lửa và lưu trữ vật liệu hạt nhân. Tấm đồng, với đặc tính dẫn điện cao và chống ăn mòn, mang lại những khía cạnh hoàn hảo để trở nên lý tưởng cho mục đích quân sự.

| Tên | tấm đồng cathode, tấm đồng Trung Quốc, tấm đồng, tấm đồng, tấm đồng sáng, thanh đồng, thanh cái đồng |
| Vật liệu | T1,T2,TP1,TP2,C10100,C10200,C10300,C10400,C10500,C10700,C10800,C10910,C10920 C10930,C11000,C11300,C11400,C11500,C11600,C12000,C12200,C12300,C12500,C14200 C14420,C14500,C14510,C14520,C14530,C17200,C19200,C21000,C23000,C26000,C27000,C27400,C28000,C33000,C33200,C37000, v.v. C68700, C70400, C70620, C71000, C71500, C71520, C71640, C72200, v.v. |
1. độ tinh khiết 99,97%-99,99%
2.Trọng lượng mỗi tờ: 125kgs (+/- 1%)
3.Trọng lượng tịnh mỗi pallet: 2mts (+/- 1%)
4.Min. Trọng lượng mỗi container: xấp xỉ 20 tấn
5. Tổng trọng lượng của mỗi container: xấp xỉ 22,20mts.
6. Kích thước: 914 * 914 * 12 mm hoặc tùy chỉnh
