Tấm nhôm 5454 là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng nhiên liệu, hàng hải, ô tô và máy móc. Nhôm 5454 có khả năng định hình, chống ăn mòn, dễ gia công và độ bền vượt trội so với nhôm 1100 hoặc 3003. Tấm/kho tấm 5454 của chúng tôi có sẵn với kích thước đầy đủ và chiều dài cắt theo yêu cầu.
Tấm nhôm 5454 là tấm hợp kim nhôm đã được tôi cứng và ổn định. Nó thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
Tấm nhôm 5454 là loại nhôm chống gỉ điển hình. Độ bền của nó tương đương với nhôm 5154, và cao hơn nhôm 5052 khoảng 20%. Nó có thể thích ứng với môi trường ăn mòn khắc nghiệt và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ô tô và tàu chở nhôm.
Hợp kim nhôm 5454 là hợp kim nhôm-magiê có độ bền cao, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Độ bền kéo và giới hạn chảy của nó cao hơn các vật liệu hợp kim nhôm khác, đồng thời vẫn duy trì khả năng định hình và hiệu suất hàn tốt.
Tấm nhôm 5454-H32 chủ yếu được sử dụng cho bồn cách nhiệt và xe bồn đánh bóng.
Tấm nhôm 5454-H32/H111 5-6mm có thể dùng làm thân bồn; tấm nhôm 5454-O 7-7,2mm có thể dùng làm đầu bồn; tấm nhôm 5454-O 5-6mm có thể dùng làm ván rửa.
Tấm nhôm 5454 là gì?
Nhôm 5454 là một phần của dòng 5xxx, là hợp kim chủ yếu được hợp kim hóa với magiê. Dòng này nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và khả năng hàn tốt. Hợp kim 5454 là phiên bản được xử lý nhiệt dung dịch rắn, có độ bền cao hơn 5052 nhưng vẫn duy trì hiệu suất vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt.
Thành phần hóa học điển hình của nó bao gồm:
- Nhôm (Al): Sự cân bằng
- Magiê (Mg): 2.4% – 3.0% (chất tăng cường chính)
- Mangan (Mn): 0.5% – 1.0%
- Crom (Cr): ≤ 0,05% – 0,20%

Sự pha trộn đặc biệt của các nguyên tố này chính là bí quyết đằng sau những đặc tính ấn tượng của nó. Tấm 5454 được chỉ định sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Ứng dụng công nghiệp: Được sử dụng rộng rãi cho thiết bị xử lý hóa chất, hệ thống đường ống và các thành phần kết cấu trong môi trường ăn mòn.
Ngành hàng hải: Thân tàu, sàn tàu, mạn thuyền, thượng tầng và cầu tàu. Khả năng chống ăn mòn nước mặn của tàu là vô song trong cùng phân khúc.
Bình chịu áp suất và bồn chứa: Độ bền ở nhiệt độ cao khiến nó trở nên lý tưởng để hàn các bình chịu áp suất và bể chứa chế tạo sẵn.
Vận tải: Được sử dụng trong thân xe tải và rơ moóc, rơ moóc tự đổ và khung xe lớn, nơi độ bền và khả năng tiết kiệm trọng lượng là yếu tố quan trọng.
Kỹ thuật đông lạnh: Thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ thấp vì độ dẻo dai của nhôm tăng lên khi nhiệt độ giảm.
5454 so với các hợp kim nhôm thông dụng khác
- 5454 so với 5052: 5454 có độ bền cao hơn, đặc biệt là ở nhiệt độ cao. Chọn 5052 để có khả năng định hình tốt hơn và 5454 cho các ứng dụng có độ bền và ứng suất cao hơn.
- 5454 so với 5083: 5083 vẫn bền hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải hạng nặng. 5454 mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng hàn và chi phí cho nhiều ứng dụng hạng trung.
- 5454 so với 6061: 6061 là hợp kim có thể xử lý nhiệt (dòng 6xxx) có thể đạt được độ bền cao hơn. Tuy nhiên, 5454 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn hẳn trong môi trường hàng hải và không dễ bị nứt do ăn mòn ứng suất như 6061 trong một số điều kiện nhiệt độ nhất định.