Công nghệ tiên tiến
Chất lượng cao

Thép 75Cr1 là loại thép lò xo và thép dụng cụ hợp kim crom cacbon cao, nổi tiếng với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và độ bền mỏi tốt, thường được sử dụng cho lò xo công nghiệp, lưỡi cưa và dụng cụ cắt do khả năng tôi cứng tuyệt vời và khả năng đạt được độ cứng cao (khoảng 58-61 HRC) sau khi xử lý nhiệt thích hợp.

Thép 75Cr1 (DIN 1.2003) là loại thép cacbon cao, hợp kim thấp, tương đương với thép AISI. 1075 + Cr, Anh C75, và thường liên quan đến CK75, Được sử dụng cho lò xo, lưỡi dao và dụng cụ, loại thép này có khả năng tôi cứng tốt hơn thép C75 thông thường nhờ lượng crom bổ sung nhỏ (khoảng 0,3-0,4%) giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.

Điều kiện giao hàng thép 75Cr1:

Điều kiện giao hàngKích cỡBề mặtBờ rìa
1. Cán nguội 1. Độ dày: 0,09-8mm Sáng / Đánh bóng / Xanh / VàngRạch
2. Cán nguội + ủ hydro 2. Chiều rộng: 6-450mmTròn
3. Cán nguội + cứng + cường lựcĐường kính bên trong cuộn dây: 300-800mmQuảng trường

Thép 75Cr1 là loại thép cacbon cao với hàm lượng cacbon nằm trong khoảng từ 0,74% đến 0,80%. Việc bổ sung crom giúp đơn giản hóa quá trình xử lý nhiệt và cho phép đạt được độ cứng cao hơn so với thép cacbon C75 tiêu chuẩn. Thép cacbon 75Cr1 là một biến thể của thép C75 theo tiêu chuẩn EN10132.

Dải thép 75Cr1
SO SÁNH CÁC LOẠI THÉP LÒ XO
TRUNG QUỐC           GB/THoa Kỳ        ASTMNHẬT BẢN     JISĐỨC   DINPHÁP    NFSINH RA  Cử nhânISOHÀN QUỐC    KSĐÀI LOAN   Hệ thần kinh trung ương
451045S45CCK45XC45 C45  
501050S50CCK50XC50080M50C50  
601060S60C CK60XC60060A62C60  
671067S67CCK67XS67 S67  
701070S70CCK70XS70 S70  
751075S75C CK75XC75 C75  
T10W1-9SK4      
T9W1-8SK5      
SK85SK85      
40 triệu1043SWRH42B40Mn440M5080A40SL,SM  
42 triệu        
65 triệu1566S60C-CSPCK67 080A67C60E4  
55Si2Mn9255SUP 6 SUP755Si755Si7251H6055SiCr7  
60Si2Mn9260SUP 6 SUP765Si765Si7251H6061SiCr7SUP3SUP6
62Si2Mn        
75Cr1 75Cr175Cr175Cr1    
51CrV45160SUP9A51CrV451CrV4  SPS5ASUP9A
30CrMoG41300SUP1335CrMo4   SPS9SUP13
50CrVA6150SUP1051CrV451CrV4735A5151CrV4SPS6SUP10
D6A        
X32  X32CrMoV4-1     

3, Thành phần hóa học:

Cấp độ (EN)Cấp  (ASTM)Hóa chất Bố cục%
CMnP S CrNiV.Mo
C45S10450,42~0,500,17~0,370,50~0,80.035,035.035,035.250,25≤0,3.250,25  
C50S10500,47~0,550,17~0,370,50~0,80.035,035.035,035.250,25≤0,3.250,25  
C55S10550,52~0,600,17~0,370,50~0,80.035,035.035,035.250,25≤0,3.250,25  
C60S10600,57~0,650,17~0,370,50~0,80.035,035.035,035.250,25≤0,3.250,25  
C67S10670,62~0,700,17~0,370,50~0,80.035,035.035,035.250,25≤0,3.250,25  
C70S10700,67~0,750,17~0,370,50~0,80.035,035.035,035.250,25≤0,3.250,25  
C75S10750,72~0,800,17~0,370,50~0,80.035,035.035,035.250,25≤0,3.250,25  
C10010950,95~1,04.30,35.40,40.035,035≤0,03.250,25≤0,2≤0,3  
65 triệu65 triệu0,62~0,700,17~0,370,90~1,20.035,035.035,035.250,25≤0,3.250,25  
SK85/SK5SK85/SK50,80 ~ 0,90.30,35.50,50≤0,03≤0,03≤0,2.250,25≤0,3  
SK4SK950,95~1,04.30,35.40,40.035,035≤0,03.250,25≤0,2≤0,3  
51CrV451CrV40,47~0,550,17~0,370,80~1,10.035,035.035,0350,90~1,20≤0,3≤0,30,10~0,20 
75Cr175Cr10,7~0,80,25~0,50,50~0,70.035,035.035,0350,30~0,40    
55Si2Mn 55Si2Mn 0,52~0,601,50~2,000,60~0,90.035,035.035,035.30,35.30,35.250,25  
60si2 triệu60si2 triệu0,56~0,641,50~2,000,60~0,90.035,035.035,035.30,35.30,35.250,25  
D6AD6A0,42~0,550,10~0,300,60~0,90.00,025.00,0150,90~1,200,40~0,70 0,05~0,250,85~1,10

4. Dung sai thép 75Cr1:

DUNG SAI ĐỘ DÀY
Độ dày danh nghĩa (mm)W < 125125 <= Tây
MỘTBCMỘTBC
0,15~0,25TS EN±0,015±0,012±0,008±0,020±0,015±0,010
Kim loại hàng đầu THÉP±0,008±0,010
0,25~0,40TS EN±0,020±0,015±0,010±0,025±0,020±0,012
Kim loại hàng đầu THÉP±0,010±0,012
0,40~0,60TS EN±0,025±0,020±0,012±0,030±0,025±0,015
Kim loại hàng đầu THÉP±0,015±0,015
0,60~1,00TS EN±0,030±0,025±0,015±0,035±0,030±0,020
Kim loại hàng đầu THÉP±0,015±0,020
1,00~1,50TS EN±0,035±0,030±0,020±0,040±0,035±0,025
Kim loại hàng đầu THÉP±0,020± 0,025
1,50~2,50TS EN±0,040±0,035±0,025±0,050±0,040±0,030
Thép kim loại hàng đầu±0,025±0,030
2,50~4,00TS EN±0,050±0,040±0,030±0,060±0,050±0,035
Kim loại hàng đầu THÉP±0,030±0,035
Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào.
        
        
DUNG SAI CHIỀU RỘNG CHO CẠNH RÃNH (GK)
Dung sai chiều rộng TS EN 10140Chiều rộng sản phẩm (mm)
Độ dày danh nghĩa (mm)W < 125125 <= W <= 250250 < W
MỘTBMỘTBMỘTB
0,2 ~ 0,6TS EN± 0,15± 0,10± 0,20± 0,13± 0,25± 0,18
Thép kim loại hàng đầu± 0,10± 0,13± 0,18
0,6 ~ 1,5TS EN± 0,20± 0,13± 0,25± 0,18± 0,30± 0,20
Kim loại hàng đầu THÉP± 0,13± 0,18± 0,20
1,5 ~ 2,5TS EN± 0,25± 0,18± 0,30± 0,20± 0,35± 0,25
Thép kim loại hàng đầu± 0,18± 0,20± 0,25
2,5 ~ 4,0TS EN± 0,30± 0,20± 0,35± 0,25± 0,40± 0,30
Kim loại hàng đầu THÉP± 0,20± 0,25± 0,30
</div

Liên hệ chúng tôi